Đồng bọc dầu ngâm biến áp phân phối 1 pha Pad gắn Cabinet thiết kế
Copper Winding Oil Immersed Distribution Transformer 1 Phase Pad Mounted Cabinet Design Product Specifications Attribute Value Frequency 50Hz, 60Hz, 50Hz/60Hz Phase Single Phase Coil Structure Round coil Output Voltage 220V, 380V, 400V, 440V, 480V Input Voltage 35kV, 6kV, 10kV Cooling Method ONAN (Oil Natural Air Natural) Warranty 2 Years Vector Group Dyn11 / Yyn0 Tapping Range ±2X2.5% Key Features Pad-Mounted Cabinet Design - Tamper-proof lockable cabinet with separate HV
Chuyên gia biến đổi được gắn đệm cuộn đồng
,Máy biến áp phân phối ngập dầu giai đoạn 1
,Pad gắn Cabinet dầu ngâm biến áp
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tần số | 50Hz, 60Hz, 50Hz/60Hz |
| Pha | Một pha |
| Cấu trúc cuộn dây | Cuộn dây tròn |
| Điện áp đầu ra | 220V, 380V, 400V, 440V, 480V |
| Điện áp đầu vào | 35kV, 6kV, 10kV |
| Phương pháp làm mát | ONAN (Dầu tự nhiên, không khí tự nhiên) |
| Bảo hành | 2 năm |
| Nhóm vector | Dyn11 / Yyn0 |
| Dải điều chỉnh | ±2X2.5% |
- Thiết kế tủ đặt trụ - Tủ có khóa chống giả mạo, có thể khóa được với các ngăn HV và LV riêng biệt để đảm bảo an toàn
- Cách điện bằng dầu khoáng - Dầu cách điện đã được thử nghiệm trong môi trường đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và hiệu suất nhiệt
- Vỏ chống ăn mòn - Thùng sơn tĩnh điện với phần cứng bằng thép không gỉ cho môi trường khắc nghiệt
- Hệ thống làm mát ONAN - Làm mát bằng dầu tự nhiên, không khí tự nhiên đảm bảo hiệu suất nhiệt và độ tin cậy cao
| Công suất (kVA) | HV (V) | Dải điều chỉnh | LV (V) | Tổn thất không tải (W) | Tổn thất tải (W) | Kích thước (mm) | Hiệu suất (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 2400-34500 | ±2X2.5% | 110-690 | 60-150 | 330-1150 | 610-740 x 740-960 x 840 | 98.82-99.49 |
- Máy biến áp ngâm dầu
- Máy biến áp điện kiểu khô
- Máy biến áp hợp kim vô định hình SH15 và SCBH15
- Trạm biến áp lắp ghép YB
- Nhà máy 100.000m² với 250 công nhân và hơn 30 kỹ sư cao cấp
- 4 dây chuyền sản xuất với công suất hàng năm hơn 10.000 bộ
- Kiểm soát chất lượng 100% với 25 điểm kiểm tra
- 15 năm kinh nghiệm về máy biến áp điện
- Tuân thủ các tiêu chuẩn GB 20052-2024/ANSI/IEEE/DOE2016/CSA/IEC60076
-
Máy biến đổi pha đơn gắn trên đệm Tiếng ồn thấp 25kVA 37.5kVA 50kVA 50Hz Lấp dầu
Single Phase Pad Mounted Transformer Low Noise 25kVA 37.5kVA 50kVA 50Hz Oil Filled Product Specifications Attribute Value Type distribution transformer, power transformer, Oil-filled Transformer Frequency 50Hz, 60Hz Winding Material Aluminum Application Power Phase Single Phase Coil Structure TOROIDAL Input Voltage 3kV, 6kV, 10kV, 15kV, 35kV, 69kV, 110kV, 220kV, 400kV, 115kV, 132kV Output Voltage 5V, 400V, 208V, 200V, 415V, 127V, 11kV, 12V, 24V, 48V, 110V, 220V, 36V, 380V,
-
Máy biến áp đặt trên bệ 167 Kva, điều chỉnh được, tăng giảm áp, một pha
167 KVA Pad Mounted Transformer Variable Step Up Down Single Phase Transformer Product Specifications Attribute Value Type Distribution transformer Material Copper, 100% Copper Frequency 50Hz, 60Hz Phase Single Phase Input Voltage 3kV, 6kV, 10kV, 15kV, 35kV, 69kV, 110kV, 115kV, 132kV, 220kV, 400kV Output Voltage 11kV, 12V, 24V, 110V, 220V, 380V, 440V, 480V Rated capacity 167~500KVA Cooling Method ONAN ONAF OFAF Warranty 3 Years Transformer type Oil-immersed Pad Mounted
-
Step Down đơn pha biến áp 167kVA 250kVA 500kVA Pad gắn bảo vệ IP55
Step Down Single Phase Transformer 167kVA 250kVA 500kVA Pad Mounted IP55 Protection Product Overview 500kVA Voltage Step Down Transformers - Single Phase Pad Mounted Technical Specifications Attribute Value Frequency 50Hz, 60Hz, 50Hz/60Hz Phase Single Phase Coil Structure Round coil Output Voltage 220V, 380V, 400V, 440V, 480V Input Voltage 35kV, 6kV, 10kV Cooling Method ONAN (Oil Natural Air Natural) Warranty 2 Years Winding Material Copper / Aluminum Operating Temperature