Chuyển đổi điện áp MV HV Cột gắn máy biến áp phân phối 25 Kva 50 Kva một pha
Variable Voltage MV HV Pole Mounted Distribution Transformer 25 Kva 50 Kva Single Phase Product Specifications Attribute Value Type Power transformer, distribution transformer, Outdoor Material Copper, Copper Winding Frequency 50Hz, 60Hz Shape ROUND, Coil Winding Material Copper Application Power Phase Single Phase Coil Structure Layered Winding Coil Number Dual-winding coil Input Voltage 3kV, 6kV, 10kV, 15kV, 35kV, 69kV, 110kV, 115kV, 132kV, 220kV, 400kV Output Voltage 400V,
Động cơ biến áp phân phối gắn cột HV 25 Kva
,Máy biến điện áp biến động cột gắn phân phối
,50 Kva Cửa cắm phân phối biến áp
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Loại | Máy biến áp điện, máy biến áp phân phối, Ngoài trời |
| Vật liệu | Đồng, Cuộn dây đồng |
| Tần số | 50Hz, 60Hz |
| Hình dạng | TRÒN, Cuộn dây |
| Vật liệu cuộn dây | Đồng |
| Ứng dụng | Điện |
| Pha | Một pha |
| Cấu trúc cuộn dây | Cuộn dây nhiều lớp |
| Số cuộn dây | Cuộn dây kép |
| Điện áp đầu vào | 3kV, 6kV, 10kV, 15kV, 35kV, 69kV, 110kV, 115kV, 132kV, 220kV, 400kV |
| Điện áp đầu ra | 400V, 5V, 200V, 415V, 9V, 48V, 24V, 220V, 110V, 380V, 440V, 480V, 12V, 36V, 127V, 208V |
| Tên sản phẩm | Máy biến áp một pha gắn trên cột |
| Ứng dụng | Hệ thống phân phối điện |
| Tính năng | Hiệu quả cao |
| Hiệu suất | 98% |
| Loại vỏ | Ngoài trời |
| Loại lắp đặt | Gắn trên cột |
| Phương pháp làm mát | Kiểu khô |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Công suất định mức | 1-10 kVA |
- Hiệu quả cao: Đánh giá hiệu quả hoạt động 98%
- Kết cấu bền bỉ: Cuộn dây đồng với cách điện Cấp H
- Tùy chọn điện áp linh hoạt: Nhiều cấu hình điện áp đầu vào và đầu ra
- Sẵn sàng ngoài trời: Thiết kế gắn trên cột để phân phối điện ngoài trời
- Hiệu suất đáng tin cậy: Làm mát kiểu khô để vận hành không cần bảo trì
-
Máy biến áp điện trên cột điện cấp công nghiệp 15kVA-100kVA tần số 60Hz
Industrial Grade Pole Mounted Electrical Power Transformer 15kVA-100kVA 60Hz Frequency Product Specifications Attribute Value Frequency 60Hz Phase Single Phase Application Power Transformer Output Voltage 110V, 220V, 380V, 400V, 440V, 480V Input Voltage 11kV, 10.5kV, 3kV, 6.6kV, 6.3kV, 35kV, 12.47kV, 6kV Type Pole Mounted Transformer Standard DOE/IEC60076/IEEE Warranty 2 Years Vector Group Dyn11/Yyn0/Yd11/YNd11 MOQ 1 Set Usage Outdoor Power Line Operation Customized Accept
-
60Hz Single Phase Pole Mounted Transformer 75kva 100kva 120V/240V
60Hz Single Phase Pole Mounted Transformer 75kva 100kva 120V/240V Product Specifications Attribute Value Frequency 60Hz Phase Single Phase Application Power Transformer Output Voltage 110V, 220V, 380V, 400V, 440V, 480V Input Voltage 11kV, 10.5kV, 3kV, 6.6kV, 6.3kV, 35kV, 12.47kV, 6kV High Voltage 6KV/6.6KV/10KV/10.5KV/11KV Low Voltage 120-240/240-480/347/600V Rated Capacity 10KVA-500KVA Vector Group Dyn11/Yyn0/Yd11/YNd11 Standard DOE/IEC60076/IEEE Warranty 2 Years MOQ 1 Unit
-
Máy biến áp treo trụ 50kVA 100 Kva, một pha, ngâm dầu, cấp IP65
50kVA 100 Kva Pole Mounted Transformer Single Phase Oil Immersed Transformer IP65 Class Product Specifications Attribute Value Frequency 50Hz, 60Hz, 50/60Hz Phase Single Phase Application Power Transformer Output Voltage 110V, 220V, 380V, 400V Input Voltage 6.6kV, 12.47kV, 3kV, 6.3kV, 6kV Type Oil-Immersed Transformer Rated Capacity 25-250kVA Cooling Method Dry Type Insulation Class Class A Protection Class IP65 Winding Material Copper Operating Temperature 40°C Mounting Type